Có 2 kết quả:
順和 shùn hé ㄕㄨㄣˋ ㄏㄜˊ • 顺和 shùn hé ㄕㄨㄣˋ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gentle
(2) affable
(2) affable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gentle
(2) affable
(2) affable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0